TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pal

đường đổi pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến đổi pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pal

 PAL

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase alternation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PAL /hóa học & vật liệu/

đường đổi pha

 PAL /toán & tin/

tuyến đổi pha

 PAL, phase alternation line /toán & tin/

đường đổi pha