PS /toán & tin/
tập ký hiệu được lập trình
PS /toán & tin/
bộ chuyển mạch gói
PS /điện tử & viễn thông/
các dịch vụ trình diễn
PS
các dịch vụ trình bày
PS /toán & tin/
các dịch vụ trình diễn
PS /toán & tin/
các ký hiệu được lập trình
ps
bằng 10 mũ 12 giây
ps /điện/
bằng 10 mũ 12 giây
ps /toán & tin/
bằng 10 mũ 12 giây
packet switch, PS
bộ chuyển mạch gói
packet switch, PS
bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
presentation services, PS /toán & tin/
các dịch vụ trình diễn
programmed symbol set, PS /toán & tin/
tập ký hiệu được lập trình
Picosecond, picosecond picosec, ps /toán & tin/
picô giây (một phần ngàn tỷ của một giây)
presentation services command processor, PS /toán & tin/
lớp các dịch vụ trình bày