rms value /toán & tin/
giá trị căn quân phương
rms value /điện lạnh/
giá trị rms
rms value /điện lạnh/
giá trị căn quân phương
effective value, RMS value /điện/
trị số hiệu dụng
Chữ viết tắt của Rootmean-sqare value.
rms value, root-mean-square value /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
giá trị căn quân phương
effective value, rms value, root-mean-square value
giá trị hiệu dụng