Việt
giá trị rms
giá trị hiệu dụng
giá trị căn quân phương
Anh
rms value
root mean square value
Đức
Effektivwert
Effektivwert /m/KT_GHI, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] root mean square value
[VI] giá trị hiệu dụng, giá trị căn quân phương, giá trị rms
rms value /điện lạnh/