single channel per carrier
vô tuyến vũ trụ
single channel per carrier /xây dựng/
hệ kênh đơn trên sóng mang
single channel per carrier /điện lạnh/
hệ kênh đơn trên sóng mang
single channel per carrier /điện tử & viễn thông/
một kênh mỗi sóng mang
single channel per carrier
một kênh mỗi sóng mang
Single - Channel - Per - Carrier
mỗi kênh một sóng mang
Single - Channel - Per - Carrier /điện tử & viễn thông/
mỗi kênh một sóng mang