SubNetwork Point of Attachment /hóa học & vật liệu/
điểm gắn kết mạng con
subnetwork point of attachment /toán & tin/
địa chỉ mạng con
SubNetwork Point of Attachment /điện tử & viễn thông/
điểm gắn kết mạng con
Subnetwork Address Resolution Entity, subnetwork point of attachment, subnetwork point of attachment address
thực thể phân giải địa chỉ mạng con