test certificate
sự chứng thực
test certificate
biên bản thử nghiệm
test certificate /xây dựng/
giấy chứng nhận thí nghiệm
test certificate /xây dựng/
sự chứng thực
test certificate
sự xác nhận thử nghiệm
test certificate /xây dựng/
sự xác nhận thử nghiệm
test certificate, test report /xây dựng/
biên bản thử nghiệm
Certificate of Testing, Test Certificate /xây dựng/
giấy chứng nhận thử nghiệm