TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 uninterruptible power supply

cung cấp nguồn liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn cấp điện liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn cấp điện liên tục-UPS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấp điện liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 uninterruptible power supply

 Uninterruptible Power Supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Uninterruptible Power Supply /điện tử & viễn thông/

cung cấp nguồn liên tục

 uninterruptible power supply /điện/

nguồn cấp điện liên tục

 Uninterruptible Power Supply /điện/

nguồn cấp điện liên tục-UPS

Một bộ acquy có thể cung cấp điện liên tục cho hệ máy tính ngay cả trong trường hợp mất điện lưới. Bộ acquy này được nạp trong suốt thời gian bật điện máy tính, và sẽ chuyển sang chế độ phát điện để nuôi máy, khi mất điện lưới, trong thời gian 10 phút trở nên. Với khoảng thời gian đó bạn có thể tiến hành mọi thủ tục cất giữ lại dữ liệu và tắt máy tính theo đúng quy cách.

 Uninterruptible power supply

sự cấp điện liên tục