TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vrml

ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

VRML

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vrml

 VRML

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virtual reality modeling language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Virtual Reality Modeling Language-VRML

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 VRML /toán & tin/

ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo

 virtual reality modeling language, VRML /toán & tin/

ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo

 Virtual Reality Modeling Language-VRML, VRML /toán & tin/

VRML

VRML cung cấp giao diện chuyển tải thế giới 3 chiều đồ họa ảo đến người dùng web mà không cần phải dùng đến băng thông quá lớn. VRML dựa trên dạng tập tin ASCII và môi trường mô phỏng 3 chiều, do Silicon Graphics phát triển đầu tiên. Điều chủ yếu của VRML là những mô tả các đối tượng trong không gian 3 chiều (không phải là độ họa thực sự) được truyền đến người dùng. Điều này làm giảm yêu cầu về băng thông và làm cho tế giới thực ảo có tính thực tế trên web. Một đặc điểm quan trọng khác là scaling, cho phép người dùng xem các đối tượng thay đổi kích thước. VRML cung cấp thông tin mô tả các đối tượng 3 chiều có thể quay được và có thể nhìn từ những khoảng cách khác nhau.