VU /toán & tin/
thiết bị thoại
VU /toán & tin/
đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)
VU /điện tử & viễn thông/
đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)
VU /điện/
đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)
Trị số decibel lớn hoặc nhỏ hơn một trị số chuẩn của âm thanh. Zero VU nghĩa là mức công suất một miliwatt tiêu thụ vào tải tổng trở 600ohm.
voice synthesizer, VU /toán & tin/
đơn vị tiếng nói