TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wysiwyg

cái bạn thấy là cái bạn có được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

WYSIWYG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp WYSIWYG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wysiwyg

 WYSIWYG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 what you see is what you get

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 WYSIWYG

cái bạn thấy là cái bạn có được

 WYSIWYG /toán & tin/

cái bạn thấy là cái bạn có được

 WYSIWYG /toán & tin/

cái bạn thấy là cái bạn có được

 WYSIWYG /toán & tin/

WYSIWYG

Để nói rằng cái gì bạn nhìn thấy cũng là cái bạn có. Ví dụ như khi bạn hiện thị trong chương trình một tài liệu như thế nào, thì khi bạn in ra cũng đúng như vậy.

 WYSIWYG /toán & tin/

phương pháp WYSIWYG

 WYSIWYG /xây dựng/

cái bạn thấy là cái bạn có được

 what you see is what you get, WYSIWYG /toán & tin/

phương pháp WYSIWYG