absorption loss /xây dựng/
tổn hao thấm
Lượng nước thấm vào đất trong qua strình lấp đập, hồ, hoặc kênh.
The amount of water absorbed by the earth during the initial filling of a dam, pond, or canal.
absorption loss /hóa học & vật liệu/
sự mất nước do thấm
absorption loss /hóa học & vật liệu/
sự mất nước do thấm