TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aburton

được xếp ngang tầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngang sườn tầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngang tầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aburton

 aburton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abeam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aburton /toán & tin/

được xếp ngang tầu

 aburton /giao thông & vận tải/

được xếp ngang tầu

 aburton

ngang sườn tầu

 aburton

ngang tầu

 abeam, aburton

ngang sườn tầu