TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 accelerated testing

quy trình kiểm tra tuổi thọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử nghiệm tăng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 accelerated testing

 accelerated testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerated test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerated testing

quy trình kiểm tra tuổi thọ

 accelerated testing

quy trình kiểm tra tuổi thọ

Một quy trình kiểm tra thiết bị trong đó các kết quả thí nghiệp được ngoại suy để suy đoán thời gian vận hành.

Any process of equipment testing in which short-term experimental results are extrapolated to predict long-term in-service performance.

 accelerated test, accelerated testing /hóa học & vật liệu/

sự thử gia tăng

 accelerated test, accelerated testing /hóa học & vật liệu/

sự thử nghiệm tăng tốc