TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 access time

thời gian ngưng chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 access time

 access time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access time /điện lạnh/

thời gian ngưng chờ

 access time /xây dựng/

thời gian ngưng chờ

 access time /điện/

thời gian nhập

Thời gian cần thiết để nhập một ký tự vào bộ nhớ của máy tính điện tử.

 access time /toán & tin/

thời gian truy cập

Lượng thời gian phải mất, tính từ lúc có yêu cầu truy tìm thông tin trong bộ nhớ cho đến lúc thông tin đó được giải thoát, thường được tính theo đơn vị nanô giây. Thời gian truy cập này cũng là thời gian truy cập bộ nhớ. Khi truy cập dữ liệu từ đĩa, thời gian truy cập bao gồm thời gian đầu từ di chuyển đến đúng rãnh (thời gian tìm kiếm); thời gian đầu từ hạ xuống sau khi đã tìm đúng rãnh (thời gian đậu); và thời gian cần thiết để sector chứa thông tin cần tìm chuyển đến ngay dưới đầu từ (thời gian tiềm ẩn). Thời gian truy cập đối với đĩa thường tính bằng miligiây ( ms). Thời gian truy cấp đối với đĩa thường từ 9 ms (loại nhanh) đến 100 ms (chậm).