accordion door /xây dựng/
cửa xếp
Các tấm đồng chất có khả năng di chuyển được trên một đường ray và có thể gập lại giống như đàn xếp.
A series of movable solid panels that are suspended from a track and that fold and unfold like an accordion.
accordion door /xây dựng/
cửa xếp gấp
accordion door /xây dựng/
cửa xếp kéo
accordion door, flexible door, folding door
cửa gấp