accumulated discrepancy /xây dựng/
tổng các sai số khép
accumulated discrepancy /đo lường & điều khiển/
tổng sai số kép
accumulated discrepancy /cơ khí & công trình/
tổng sai số kép
accumulated discrepancy, accumulated error, cumulative error, inherited error, stored error, aggregate error /xây dựng/
sai số tích lũy