acoumeter
cái đo tiếng ồn
acoumeter /điện lạnh/
thính lực kế, trắc thính kế
acoumeter /xây dựng/
cái đo tiếng ồn
acoumeter /y học/
thính lực kế, trắc thính kế
acoumeter /môi trường/
cái đo tiếng ồn
acoumeter, audiometer /điện lạnh;y học;y học/
thính lực kế
acoumeter, noise meter
máy đo tiếng ồn