TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 activated carbon

cacbon hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than cháy tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 activated carbon

 activated carbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activated carbon /hóa học & vật liệu/

cacbon hoạt hóa

Một loại than có cấu tạo xốp, được xử lý sao cho nó có thể dễ dàng thấm hút một lượng lớn khí, hơi hay các chất bẩn không mong muốn, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc để thấm hút các loại khí và chất rắn. Cũng được gọi là Than hoạt hóa.

A highly porous form of charcoal treated so that it can readily adsorb large quantities of gases, vapors or undesirable impurities; widely used in filtering systems for absorbing gases and solids. Also, ACTIVATED CHARCOAL.

 activated carbon /xây dựng/

than cháy tốt