TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 active element

phần tử tích cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử chủ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 active element

 active element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final controlling element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active element /toán & tin/

phần tử tích cực

 active element, working item /toán & tin/

phần tử hoạt động

 active element, final controlling element

phần tử chủ động