actual stress at fracture
giới hạn bền thực khi gãy đứt
actual stress at fracture /toán & tin/
giới hạn bền thực khi gãy đứt
actual stress at fracture /xây dựng/
ứng suất thực khi gãy dứt
actual stress at fracture /toán & tin/
ứng suất thực khi gãy dứt