adsorbent /xây dựng/
có tính hút bám
adsorbent /xây dựng/
có tính hút bám
adsorbent /môi trường/
chất hấp thụ
adsorbent /môi trường/
chất hút bám, chất hấp phụ
adsorbent
chất hút bám, chất hấp phụ
adsorbent /hóa học & vật liệu/
chất hút bám
adsorbent /hóa học & vật liệu/
chất hút bám, chất hấp phụ
adsorbent /cơ khí & công trình/
chất hút bám
adsorbent /y học/
chất hút bám, chất hấp phụ
absorbing material, absorbing medium, absorption medium, adsorbent, poison
chất hấp thụ