aerial survey /xây dựng/
sự chụp ảnh hàng không
aerial survey /giao thông & vận tải/
sự trắc địa hàng không
aerial survey /hóa học & vật liệu/
sự chụp ảnh hành không
aerial photography, aerial survey, air photography
sự chụp ảnh hàng không
aerial geodesy, aerial survey, aerophotogrammetry, air-borne survey
trắc lượng hàng không