TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air brake hose

vòi hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống mềm phanh không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống mềm phanh hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air brake hose

 air brake hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air brake hose /giao thông & vận tải/

vòi hãm

 air brake hose /cơ khí & công trình/

ống mềm phanh không khí

 air brake hose

ống mềm

 air brake hose

ống mềm phanh hơi

 air brake hose

ống mềm phanh không khí