air infiltration
rò lọt không khí vào
air infiltration /xây dựng/
không khí thâm nhập
air infiltration
sự lọc không khí
air infiltration
sự xâm nhập không khí
air infiltration /điện lạnh/
sự xâm nhập không khí
air infiltration /điện lạnh/
xâm nhập không khí
air infiltration /điện lạnh/
rò lọt không khí vào
air filtration, air infiltration, filtration of air
sự lọc không khí