air purification /cơ khí & công trình/
làm tinh khiết không khí
air purification /hóa học & vật liệu/
làm tinh khiết không khí
air purification /điện lạnh/
làm tinh khiết không khí
air cleaning, air purification /điện lạnh/
sự làm sạch không khí
air cleaning, air purification
sự làm sạch không khí