TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 airblast circuit breaker

máy cắt điện thổi khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cắt điện khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 airblast circuit breaker

 airblast circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas-blast circuit-breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airblast circuit breaker /hóa học & vật liệu/

máy cắt điện thổi khí

 airblast circuit breaker /xây dựng/

máy cắt điện khí nén

 airblast circuit breaker /xây dựng/

máy cắt điện thổi khí

 airblast circuit breaker /điện lạnh/

máy cắt điện khí nén

 airblast circuit breaker /điện/

máy cắt điện khí nén

 airblast circuit breaker /điện/

máy cắt điện thổi khí

 airblast circuit breaker, gas-blast circuit-breaker /điện;điện lạnh;điện lạnh/

máy cắt điện thổi khí