TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alphanumeric code

mã chữ-chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã chữ cái số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã chữ và số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã chữ-số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã ký tự chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã ký tự số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã số ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alphanumeric code

 alphanumeric code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphanumeric code /toán & tin/

mã chữ-chữ số

 alphanumeric code

mã chữ cái số

 alphanumeric code

mã chữ số

 alphanumeric code

mã chữ và số

 alphanumeric code /xây dựng/

mã chữ cái số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã chữ cái số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã chữ số

 alphanumeric code /xây dựng/

mã chữ và số

 alphanumeric code /xây dựng/

mã chữ-chữ số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã chữ-số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã ký tự chữ số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã ký tự số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã ký tự chữ số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã ký tự số

 alphanumeric code /toán & tin/

mã số ký tự

 alphanumeric code /toán & tin/

mã số ký tự