TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alternate routing

sự định tuyến thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền luân phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định tuyến luân phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn đường luân phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alternate routing

 alternate routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Alternate Route Selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternative traffic routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate routing /toán & tin/

sự định tuyến thay thế

 alternate routing /điện tử & viễn thông/

đường truyền luân phiên

 alternate routing /toán & tin/

định tuyến luân phiên

 alternate routing

định tuyến luân phiên

 alternate routing /điện lạnh/

chọn đường luân phiên

 Alternate Route Selection, alternate routing, alternative traffic routing

chọn đường luân phiên