TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ambulatory

lối đi quanh tu viện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi dạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi quanh khu tụng niệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ambulatory

 ambulatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambulatory

lối đi quanh tu viện

 ambulatory

lối đi bộ

 ambulatory

lối đi dạo

 ambulatory /giao thông & vận tải/

lối đi bộ

 ambulatory /xây dựng/

lối đi quanh khu tụng niệm

Lối đi nhỏ xung quanh khu vực cầu nguyện của nhà thờ.

An aisle around the apse of a church.an aisle around the apse of a church.?.

 ambulatory /xây dựng/

lối đi quanh tu viện

Lối đi trong một tu viện.

A walkway within a cloister.