ambulatory
lối đi quanh tu viện
ambulatory
lối đi bộ
ambulatory
lối đi dạo
ambulatory /giao thông & vận tải/
lối đi bộ
ambulatory /xây dựng/
lối đi quanh khu tụng niệm
Lối đi nhỏ xung quanh khu vực cầu nguyện của nhà thờ.
An aisle around the apse of a church.an aisle around the apse of a church.?.
ambulatory /xây dựng/
lối đi quanh tu viện
Lối đi trong một tu viện.
A walkway within a cloister.