TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ammonia liquor

dung dịch nước amoniac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lỏng amô niắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ammonia liquor

 ammonia liquor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ammonia water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ammoniacal liquor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ammonia-water mixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aqua ammonia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qua ammonia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ammonia liquor /y học/

dung dịch nước amoniac

 ammonia liquor /hóa học & vật liệu/

dung dịch nước amoniac

 ammonia liquor /hóa học & vật liệu/

chất lỏng amô niắc

Một hỗn hợp nước thu được trong quy trình chưng cất than mễn; nó có chứa các hỗn hợp a mô ni ắc, xya nogen, hydrogen sulfit.

An aqueous solution that is obtained in the destructive distillation of soft coal; it contains ammonia, ammonium compounds, cyanogen, and hydrogen sulfide. Also, ammoniacal liquid.

 ammonia liquor, ammonia water, ammoniacal liquor, ammonia-water mixture, aqua ammonia, qua ammonia

dung dịch nước amoniac