amount of deflection
độ sai lệch
amount of deflection /toán & tin/
độ võng
amount of deflection, bending deflection
độ võng
amount of deflection, deviation, error
độ sai lệch
Quy trình đi lệch hay trệch hướng chẳng hạn như trệch đường, quy trình, quy tắc; đặc biệt sử dụng trong trường hợp có sự khác nhau giữa giá trị đo được và giá trị mong mỏi.
The process of departing or turning aside, as from a course, procedure, or norm; specific uses includethe difference between the measured value and the expected value of a controlled variable.