TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 amount of deflection

độ sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ võng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 amount of deflection

 amount of deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amount of deflection

độ sai lệch

 amount of deflection /toán & tin/

độ võng

 amount of deflection, bending deflection

độ võng

 amount of deflection, deviation, error

độ sai lệch

Quy trình đi lệch hay trệch hướng chẳng hạn như trệch đường, quy trình, quy tắc; đặc biệt sử dụng trong trường hợp có sự khác nhau giữa giá trị đo được và giá trị mong mỏi.

The process of departing or turning aside, as from a course, procedure, or norm; specific uses includethe difference between the measured value and the expected value of a controlled variable.