TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 amphitheatre

giảng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà hát vòng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảng đường có bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 amphitheatre

 amphitheatre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphitheater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cirque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amphitheater lecture-hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphitheatre /xây dựng/

giảng đường (có bậc)

 amphitheatre

nhà hát vòng tròn

 amphitheater, amphitheatre /xây dựng/

nhà hát vòng tròn

1. Phòng nhạc có cấu trúc hình bán nguyệt, hình tròn hoặc ô van với nhiều tầng ghế nhô cao so với khu vực sàn diễn ở trung tâm.2. Một nhà hát ngoài trời có cấu trúc tương tự trên đặc biệt là ở đất nước Hy Lạp cổ.

1. an oval, circular, or semicircular auditorium with tiers of seats rising from a central open area.an oval, circular, or semicircular auditorium with tiers of seats rising from a central open area.?2. an outdoor theater in this style, especially in ancient Greece.an outdoor theater in this style, especially in ancient Greece.??.

 amphitheatre, cirque

đài vòng

amphitheater lecture-hall, amphitheatre

giảng đường có bậc (dốc)