Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
anode drop
độ sụt áp anôt
anode drop /điện lạnh/
độ sụt áp anôt
anode drop /toán & tin/
điện áp giáng anôt
anode drop /điện/
điện áp giáng anôt
anode drop /điện lạnh/
điện áp giáng anôt
anode drop /điện/
sụt áp anôt