approach span /hóa học & vật liệu/
nhịp gần bờ
approach span /xây dựng/
nhịp dẫn
approach span /xây dựng/
nhịp dẫn vào cầu
approach span
nhịp gần bờ
abutment bay, approach span, shore span
nhịp bờ
access bridge, approach bank, approach span, approach viaduct, ramp bridge
cầu dẫn