Việt
vòng cuốn
đập vòm cuốn
Anh
arch ring
spooling flange
dome type arch dam
trumpet arch
arch ring, spooling flange /hóa học & vật liệu/
dome type arch dam, trumpet arch, arch ring /xây dựng/
Một phần của vòm có khả năng đỡ tải.
The part of an arch that carries the load.