arching /xây dựng/
sự hình thành vòm
arching /hóa học & vật liệu/
sự tạo vòm
arching
sự phình nở
arching
sự xây cuốn
arching /xây dựng/
tác dụng vòm
arching /xây dựng/
xây dựng theo kiến trúc vòm
Sự truyền hay bắc cầu của ứng suất cắt của đất từ khu vực có độ bền cắt thấp sang những khu vực lân cận có độ bền cắt cao hơn.
The bridging or transferring of shear stress from a soil of low shear strength to an adjacent area of soil with higher shear resistance.
arching
khối xây vòm
arching, crippling /xây dựng/
sự phình nở
arching, doming /xây dựng/
sự tạo vòm
arch bond, arching /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự xây cuốn