TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 arching

sự hình thành vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phình nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng theo kiến trúc vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối xây vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 arching

 arching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arch bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arching /xây dựng/

sự hình thành vòm

 arching /hóa học & vật liệu/

sự tạo vòm

 arching

sự phình nở

 arching

sự xây cuốn

 arching /xây dựng/

tác dụng vòm

 arching /xây dựng/

xây dựng theo kiến trúc vòm

Sự truyền hay bắc cầu của ứng suất cắt của đất từ khu vực có độ bền cắt thấp sang những khu vực lân cận có độ bền cắt cao hơn.

The bridging or transferring of shear stress from a soil of low shear strength to an adjacent area of soil with higher shear resistance.

 arching

khối xây vòm

 arching, crippling /xây dựng/

sự phình nở

 arching, doming /xây dựng/

sự tạo vòm

 arch bond, arching /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự xây cuốn