TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 arithmetic and logic unit

bộ số học và logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ số học-logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị lôgic số học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị số học - lôgic - ALU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ logic và số học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 arithmetic and logic unit

 arithmetic and logic unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ALU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arithmetic logic unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arithmetic and logic unit /điện/

bộ số học và logic

 arithmetic and logic unit /điện/

bộ số học-logic

 arithmetic and logic unit

bộ số học và logic

 arithmetic and logic unit /điện tử & viễn thông/

bộ số học và logic

 arithmetic and logic unit /điện tử & viễn thông/

đơn vị lôgic số học

 arithmetic and logic unit /toán & tin/

đơn vị lôgic số học

 arithmetic and logic unit /điện/

đơn vị số học - lôgic - ALU

 arithmetic and logic unit /toán & tin/

đơn vị số học - lôgic - ALU

 arithmetic and logic unit /toán & tin/

đơn vị số học - lôgic - ALU

Một bộ phận trong bộ xử lý trung tâm ( CPU) dùng để thực hiện các phép tính số học và logic cơ bản trên cơ sở các dữ liệu.

 ALU, arithmetic and logic unit /toán & tin/

bộ logic và số học

 arithmetic and logic unit, arithmetic logic unit /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

bộ số học-logic