arithmetic and logic unit /điện/
bộ số học và logic
arithmetic and logic unit /điện/
bộ số học-logic
arithmetic and logic unit
bộ số học và logic
arithmetic and logic unit /điện tử & viễn thông/
bộ số học và logic
arithmetic and logic unit /điện tử & viễn thông/
đơn vị lôgic số học
arithmetic and logic unit /toán & tin/
đơn vị lôgic số học
arithmetic and logic unit /điện/
đơn vị số học - lôgic - ALU
arithmetic and logic unit /toán & tin/
đơn vị số học - lôgic - ALU
arithmetic and logic unit /toán & tin/
đơn vị số học - lôgic - ALU
Một bộ phận trong bộ xử lý trung tâm ( CPU) dùng để thực hiện các phép tính số học và logic cơ bản trên cơ sở các dữ liệu.
ALU, arithmetic and logic unit /toán & tin/
bộ logic và số học
arithmetic and logic unit, arithmetic logic unit /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
bộ số học-logic