articulated joint /xây dựng/
sự liên kết khớp
articulated joint /xây dựng/
sự liên kết khớp nối
articulated joint /hóa học & vật liệu/
sự nối bằng khớp
articulated joint
sự nối bằng khớp
articulated joint
mối nối khớp
articulated joint
sự liên kết khớp
articulated joint /toán & tin/
sự liên kết khớp nối
articulated joint, hinge joint, swing joint
mối nối khớp