Việt
cuối chân xiên
cuối nghiêng
cuốn chân xiên
cuốn nghiêng
vòm nghiêng
Anh
askew arch
raking arch
inclined arch
oblique arch
askew arch /toán & tin/
askew arch /xây dựng/
askew arch, raking arch /xây dựng/
askew arch, inclined arch, oblique arch, raking arch