astronomical time /điện lạnh/
giờ mặt trời trung bình
astronomical time /điện lạnh/
giờ thiên văn
astronomical time /điện tử & viễn thông/
thời gian thiên văn
astronomical time, mean solar time /toán & tin/
giờ mặt trời trung bình
astronomical time, mean solar time, sidereal time
giờ thiên văn