audibility /xây dựng/
tính nghe được
audibility
độ nghe được
audibility
tính nghe được
attractor, audibility /điện lạnh/
độ khả thính
attractor, audibility /điện lạnh/
độ nghe được
audibility, intelligibility /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
độ nghe rõ