TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 audibility

tính nghe được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nghe được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khả thính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nghe rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 audibility

 audibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intelligibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 audibility /xây dựng/

tính nghe được

 audibility

độ nghe được

 audibility

tính nghe được

 attractor, audibility /điện lạnh/

độ khả thính

 attractor, audibility /điện lạnh/

độ nghe được

 audibility, intelligibility /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

độ nghe rõ