TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 automatic centering

sự tự định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự chỉnh tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh tâm tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 automatic centering

 automatic centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic centering /cơ khí & công trình/

sự tự định tâm

 automatic centering /xây dựng/

sự tự chỉnh tâm

 automatic centering

sự tự chỉnh tâm

 automatic centering

sự chỉnh tâm tự động

 automatic centering /xây dựng/

sự chỉnh tâm tự động

 automatic centering, self-centering /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự tự định tâm