TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 automatic ignition

sự đốt tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sụ đánh lửa tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 automatic ignition

 automatic ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auto ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic ignition /hóa học & vật liệu/

sự đốt tự động

auto ignition, automatic ignition /cơ khí & công trình/

sụ đánh lửa tự động

1. Sự đánh lửa của bugi động cơ đốt trong, đánh lửa bằng nhiệt của sự nén chứ không nhờ một thiết bị đánh lửa nào khác.2. Sự đánh lửa đốt một hỗn hợp nhiên liệu bằng cách bật van đốt khí.

1. the ignition of a charge in an internal combustion engine by the heat of compression, rather than by an ignition device.the ignition of a charge in an internal combustion engine by the heat of compression, rather than by an ignition device.2. the process of igniting a fuel mixture by turning on a gas burner valve.the process of igniting a fuel mixture by turning on a gas burner valve.