TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 automatic test equipment

trang bị trắc nghiệm tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đo thử tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 automatic test equipment

 automatic test equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic test equipment /xây dựng/

trang bị trắc nghiệm tự động

 Automatic Test Equipment /điện tử & viễn thông/

thiết bị đo thử tự động