TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 automatic test system

hệ kiểm tra tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị kiểm tra tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 automatic test system

 automatic test system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic checkout system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ATE

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ATE Automatic Test Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic control device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic test system

hệ kiểm tra tự động

 automatic test system

thiết bị kiểm tra tự động

 automatic checkout system, automatic test system /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

hệ kiểm tra tự động

 ATE, ATE Automatic Test Equipment, automatic control device, automatic test system

thiết bị kiểm tra tự động