axis of channel /giao thông & vận tải/
trục tuyến kênh
axis of channel
trục lòng dẫn
axis of channel /cơ khí & công trình/
tim dòng chảy
axis of channel /xây dựng/
trục (hình học) lòng sông
axis of channel /cơ khí & công trình/
trục lòng dẫn
axis of channel /xây dựng/
trục tuyến kênh