TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 back scattering

sự phản xạ ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuếch tán lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lùi ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 back scattering

 back scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back scattering

sự phản xạ ngược

 back scattering /điện tử & viễn thông/

sự khuếch tán lại

 back scattering /điện tử & viễn thông/

sự khuếch tán lại

 back scattering /điện tử & viễn thông/

sự lùi ngược lại

 back scattering

sự lùi ngược lại

 back reflection, back scattering /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự phản xạ ngược