backfire
sự phụt ngược
backfire
sự phụt ngược (hàn)
backfire /cơ khí & công trình/
sự phụt ngược
backfire /xây dựng/
sự phụt ngược (hàn)
backfire /ô tô/
sự nổ ngược
backfire /ô tô/
sự nổ sớm
backfire /xây dựng/
phản hỏa
backfire
suy giảm lửa hàn
Sự suy giảm nhất thời ngọn lửa đèn hàn đến tận đầu mỏ hàn.
A momentary recession of a welder' s torch flame into the top end of the torch. Also, FLASHBACK..
backfire, backflash, misfiring
sự nổ ngược
backfire, backflash, misfiring
sự nổ sớm