balance arm
cánh tay đòn cân bằng
balance arm /hóa học & vật liệu/
cánh tay đòn cân bằng
balance arm /giao thông & vận tải/
cánh tay đòn cân bằng
balance arm /xây dựng/
thanh đối trọng
Đỡ phần cạch sườn khung cửa sổ, giúp cân bằng khung kính trượt của cửa sổ khi đóng hay mở.
A support for the side of a projected window, constructed so as to allow the center of gravity of the sash to be constant when the window is open or closed..